Để phân tích sâu hơn về "flight mode" trong tâm lý học, chúng ta cần xem xét nó không chỉ là một hành vi đơn lẻ, mà là một phần của một cơ chế tự vệ phức tạp, có nguồn gốc từ sinh học và được phát triển trong suốt quá trình tiến hóa và trải nghiệm cá nhân.


1. Nguồn gốc sinh học và tiến hóa: Phản ứng "Fight or Flight"

Cơ chế "flight mode" có nguồn gốc từ một phản ứng sinh học cơ bản và nguyên thủy được gọi là phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight response).

  • Nhà khoa học Walter Cannon là người đầu tiên đặt ra thuật ngữ này vào những năm 1920. Ông mô tả phản ứng sinh lý cấp tính này của cơ thể trước mối đe dọa.
  • Cơ chế hoạt động: Khi não bộ nhận thức được một mối đe dọa (ví dụ: một con vật dữ tợn, một tình huống nguy hiểm), hệ thần kinh giao cảm sẽ được kích hoạt. Điều này dẫn đến sự giải phóng các hormone căng thẳng như adrenalinecortisol.
  • Hậu quả sinh lý: Các hormone này làm tăng nhịp tim, huyết áp, đường huyết, và đưa máu đến các cơ bắp lớn. Đồng tử giãn ra, hơi thở nhanh hơn. Toàn bộ cơ thể được chuẩn bị để hoặc chống lại mối đe dọa (fight) hoặc chạy trốn khỏi nó (flight).

Trong bối cảnh hiện đại, mối đe dọa không phải lúc nào cũng là một con thú săn mồi. Thay vào đó, đó có thể là một môi trường gia đình độc hại, một mối quan hệ căng thẳng, hoặc áp lực công việc. Khi đối diện với những tình huống này, cơ thể vẫn có thể kích hoạt phản ứng "fight or flight" một cách vô thức. Nếu "fight" (đối mặt, chống trả) không phải là một lựa chọn khả thi, "flight" (bỏ chạy, né tránh) sẽ trở thành phản ứng tự nhiên.


2. "Flight mode" trong tâm lý học hiện đại

Khái niệm "flight mode" trong tâm lý học được mở rộng vượt ra ngoài phạm vi sinh lý. Nó trở thành một cơ chế tự vệ tâm lý (defense mechanism), một thuật ngữ được Sigmund Freud và con gái ông, Anna Freud, phát triển.

  • Mục đích: Cơ chế tự vệ tâm lý là những chiến lược vô thức mà cái tôi (ego) sử dụng để bảo vệ bản thân khỏi cảm giác lo âu, tội lỗi hoặc những xung đột nội tâm.
  • Các hình thức của "flight mode" (né tránh):

    Thoát ly tinh thần (Dissociation): Đây là một dạng bỏ chạy tinh thần nghiêm trọng. Thay vì đối diện với nỗi đau, tâm trí tách rời khỏi thực tại, tạo ra cảm giác xa lạ, như thể mọi thứ đang xảy ra không phải với mình.
    • Chối bỏ (Denial): Từ chối chấp nhận thực tế của một tình huống khó khăn. Ví dụ: một người chối bỏ việc mình đang ở trong một mối quan hệ độc hại.
    • Trì hoãn (Procrastination): Hoãn lại những việc cần làm để tránh đối diện với áp lực hoặc khả năng thất bại.
    • Lảng tránh (Avoidance): Tránh mặt những người, địa điểm hoặc tình huống có thể gợi lại cảm xúc tiêu cực.
    • Thăng hoa (Sublimation) hoặc chuyển hướng: Chuyển hóa những cảm xúc tiêu cực thành những hành động tích cực hơn. Ví dụ, một người tức giận thay vì đấm người khác, họ đi tập gym. Đây là một dạng "bỏ chạy" khỏi cảm xúc gốc rễ bằng cách chuyển nó thành một hành vi khác.

3. Mối liên hệ sâu sắc với chấn thương tâm lý (Trauma)

Các nghiên cứu khoa học hiện đại chỉ ra mối liên kết chặt chẽ giữa chấn thương tâm lý (đặc biệt là chấn thương thời thơ ấu - ACEs) và một phản ứng "flight" quá mức.

  • Bộ não thay đổi: Những người từng trải qua chấn thương tâm lý có thể có một hệ thần kinh giao cảm nhạy cảm quá mức. Bộ não của họ luôn ở trong trạng thái cảnh giác cao độ, dễ dàng kích hoạt phản ứng "fight or flight" ngay cả khi không có mối đe dọa thực sự.
  • Mô hình phản ứng cố định: Một đứa trẻ lớn lên trong môi trường bạo lực hoặc thiếu an toàn có thể không có lựa chọn nào ngoài việc bỏ chạy hoặc đóng băng (freeze). Khi trưởng thành, cơ chế này có thể trở thành một mô hình phản ứng mặc định, khiến họ tự động bỏ chạy khỏi mọi xung đột hoặc khó khăn.
  • Hội chứng căng thẳng sau sang chấn (PTSD): Phản ứng "flight" quá mức là một triệu chứng phổ biến của PTSD. Nạn nhân có thể tránh né mọi thứ gợi lại chấn thương, dẫn đến việc họ tự cô lập bản thân, mất đi các mối quan hệ xã hội và cơ hội phát triển.

4. Các nghiên cứu liên quan

  • Nghiên cứu về cơ sở thần kinh: Các nhà khoa học đã sử dụng các kỹ thuật như fMRI (chụp cộng hưởng từ chức năng) để quan sát hoạt động của não bộ khi con người đối diện với căng thẳng. Họ phát hiện ra rằng hạch hạnh nhân (amygdala), trung tâm xử lý sợ hãi của não, hoạt động mạnh mẽ trong các tình huống này, kích hoạt vùng dưới đồi và tuyến yên, dẫn đến giải phóng cortisol.
  • Nghiên cứu về phản ứng căng thẳng phức tạp (C-PTSD): C-PTSD xảy ra do chấn thương kéo dài. Các nghiên cứu cho thấy những người mắc C-PTSD có xu hướng phát triển các cơ chế tự vệ phức tạp hơn, trong đó "flight mode" biểu hiện qua những hành vi như thay đổi công việc liên tục, né tránh cam kết, hoặc tìm kiếm sự hoàn hảo quá mức để không bao giờ bị tổn thương.

Tóm lại, "flight mode" không chỉ là một hành vi đơn giản. Nó là một cơ chế tự vệ có nguồn gốc sâu xa từ sinh học, được định hình bởi những trải nghiệm cá nhân, đặc biệt là chấn thương tâm lý. Việc phân tích và hiểu rõ cơ chế này giúp chúng ta không chỉ nhận biết được hành vi của bản thân mà còn có cái nhìn sâu sắc hơn về cách tâm trí tự bảo vệ khỏi những tổn thương và nỗi đau.

Xem thêm: https://www.luoi.top/2024/09/flight-mode-in-modern-psychology.html