Các "note hương" trong nước hoa là những thành phần hương thơm riêng lẻ được kết hợp với nhau để tạo nên mùi hương tổng thể của một loại nước hoa. Chúng được gọi là "note" (nốt nhạc) bởi vì, giống như các nốt nhạc trong một bản nhạc, mỗi note hương đóng góp một phần vào "giai điệu" hương thơm tổng thể, tạo nên sự phức tạp và chiều sâu cho mùi hương.
Các note hương trong nước hoa thường được chia thành ba nhóm chính, dựa trên độ bay hơi và thời gian lưu hương:
1. Hương đầu (Top notes):
- Đây là những mùi hương bạn cảm nhận được ngay khi xịt nước hoa.
- Chúng thường là những hương thơm tươi mát, nhẹ nhàng và dễ bay hơi, tạo ấn tượng ban đầu.
- Hương đầu thường phai dần sau khoảng 10-15 phút.
- Ví dụ: Các loại hương cam chanh, hương thảo mộc tươi mát.
2. Hương giữa (Heart notes/Middle notes):
- Hương giữa xuất hiện khi hương đầu bắt đầu phai đi.
- Đây là "trái tim" của nước hoa, là mùi hương chủ đạo, rõ ràng nhất và có thời gian lưu hương lâu hơn.
- Hương giữa thường kéo dài từ 30 phút đến vài giờ.
- Ví dụ: Các loại hương hoa, hương gia vị.
3. Hương cuối (Base notes):
- Hương cuối là lớp hương bền bỉ nhất, lưu lại trên da sau nhiều giờ, thậm chí cả ngày.
- Chúng là nền tảng cho hương thơm, giúp định hình mùi hương cuối cùng của nước hoa.
- Hương cuối thường là những mùi hương đậm đà, ấm áp, tạo cảm giác sâu lắng và quyến rũ.
- Ví dụ: Các loại hương gỗ, hương xạ hương, hương vani.
Vì sao gọi là "note"?
- Sự tương đồng với âm nhạc: Giống như các nốt nhạc kết hợp với nhau tạo nên một bản nhạc, các note hương trong nước hoa hòa quyện với nhau tạo nên một "bản giao hưởng" hương thơm.
- Sự biến đổi theo thời gian: Cũng giống như một bản nhạc có giai điệu thay đổi theo từng đoạn, mùi hương của nước hoa cũng biến đổi theo thời gian, từ hương đầu tươi mát đến hương cuối ấm áp.
- Sự phức tạp và chiều sâu: Các note hương tạo nên sự phức tạp và chiều sâu cho mùi hương, giống như một bản nhạc có nhiều lớp lang và sắc thái.
Hiểu rõ về các note hương trong nước hoa sẽ giúp bạn:
- Lựa chọn nước hoa phù hợp: Bạn có thể xác định loại nước hoa nào phù hợp với sở thích và phong cách của mình dựa trên các note hương.
- Trải nghiệm nước hoa trọn vẹn: Bạn có thể cảm nhận được sự biến đổi tinh tế của mùi hương theo thời gian.
- Kết hợp nước hoa với các sản phẩm khác: Bạn có thể kết hợp nước hoa với các sản phẩm chăm sóc cơ thể có cùng note hương để tạo nên một mùi hương đồng nhất và hài hòa.
Các note hương phổ biến và quan trọng nhất, được phân loại theo nhóm hương chính. Danh sách này sẽ là một tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn khi khám phá thế giới nước hoa.
Lưu ý:
- Một số note hương có thể thuộc nhiều nhóm hương khác nhau.
- Tên tiếng Việt có thể có nhiều cách gọi khác nhau.
I. Hương Cam Chanh (Citrus)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Bergamot | Cam Bergamot | Hương tươi mát, the mát, ngọt dịu |
Bitter Orange | Cam Đắng | Hương the mát, hơi đắng |
Citron | Chanh Tây | Hương thơm mát, the nhẹ |
Clementine | Cam Quýt | Hương ngọt ngào, tươi mát |
Grapefruit | Bưởi | Hương the mát, hơi đắng |
Lemon | Chanh Vàng | Hương chua thanh, sảng khoái |
Lime | Chanh Xanh | Hương chua gắt, tươi mát |
Mandarin | Quýt | Hương ngọt ngào, tươi mát |
Neroli | Tinh dầu Hoa Cam | Hương thơm thanh khiết, tươi mát, ngọt ngào |
Orange | Cam | Hương ngọt ngào, tươi mát |
Petitgrain | Tinh dầu Lá Cam | Hương thơm xanh lá, hơi đắng |
Pomelo | Bưởi Chùm | Hương the mát, ngọt dịu |
Tangerine | Quýt Đường | Hương ngọt ngào, tươi mát |
Yuzu | Chanh Yuzu | Hương cam chanh đặc trưng của Nhật Bản |
II. Hương Hoa Cỏ (Floral)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Acacia | Hoa Keo | Hương thơm ngọt ngào, powdery |
Boronia | Hoa Boronia | Hương thơm ngọt ngào, hoa cỏ |
Carnation | Hoa Cẩm Chướng | Hương thơm cay nồng, ấm áp |
Chamomile | Hoa Cúc La Mã | Hương thơm thảo mộc, ngọt ngào |
Cherry Blossom | Hoa Anh Đào | Hương thơm nhẹ nhàng, ngọt ngào |
Chrysanthemum | Hoa Cúc | Hương thơm thảo mộc, hơi đắng |
Cyclamen | Hoa Tiên Khách Lai | Hương thơm nhẹ nhàng, tươi mát |
Daffodil | Hoa Thủy Tiên | Hương thơm ngọt ngào, thanh khiết |
Freesia | Hoa Lan Nam Phi | Hương thơm ngọt ngào, tươi mát |
Gardenia | Hoa Dành Dành | Hương thơm ngọt ngào, tinh tế |
Geranium | Hoa Phong Lữ | Hương thơm hoa cỏ, the mát |
Honeysuckle | Hoa Kim Ngân | Hương thơm ngọt ngào, mật ong |
Hyacinth | Hoa Lan dạ hương | Hương thơm nồng nàn, xanh lá |
Iris | Hoa Diên Vĩ | Hương thơm powdery, sang trọng |
Jasmine | Hoa Nhài | Hương thơm ngọt ngào, quyến rũ |
Lavender | Hoa Oải Hương | Hương thơm thư giãn, dịu dàng |
Lilac | Hoa Tử Đinh Hương | Hương thơm ngọt ngào, powdery |
Lily | Hoa Huệ | Hương thơm thanh khiết, sang trọng |
Lily of the Valley | Hoa Linh Lan | Hương thơm nhẹ nhàng, ngọt ngào |
Lotus | Hoa Sen | Hương thơm thanh khiết, aquatic |
Magnolia | Hoa Mộc Lan | Hương thơm thanh khiết, chanh |
Mimosa | Hoa Mimosa | Hương thơm powdery, ngọt ngào |
Narcissus | Hoa Thủy Tiên | Hương thơm ngọt ngào, xanh lá |
Orchid | Hoa Lan | Hương thơm đa dạng, exotic |
Peony | Hoa Mẫu Đơn | Hương thơm ngọt ngào, lãng mạn |
Plumeria | Hoa Sứ | Hương thơm ngọt ngào, tropical |
Rose | Hoa Hồng | Hương thơm nữ tính, lãng mạn |
Sweet Pea | Hoa Đậu Ngọt | Hương thơm ngọt ngào, powdery |
Tuberose | Hoa Huệ Trắng | Hương thơm nồng nàn, gợi cảm |
Violet | Hoa Violet | Hương thơm nhẹ nhàng, powdery |
Wallflower | Hoa Tường Vi | Hương thơm ngọt ngào, cay nồng |
Water Lily | Hoa Súng | Hương thơm aquatic, nhẹ nhàng |
Wisteria | Hoa Tử Đằng | Hương thơm ngọt ngào, hoa cỏ |
Ylang Ylang | Hoa Ngọc Lan Tây | Hương thơm ngọt ngào, exotic |
III. Hương Thơm Ngát (Fougère)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Clary Sage | Xô Thơm | Hương thơm thảo mộc, ngọt ngào |
Coumarin | Coumarin | Hương thơm ngọt ngào, giống cỏ khô |
Fern | Dương Xỉ | Hương thơm xanh lá, tươi mát |
Hay | Cỏ Khô | Hương thơm khô, ngọt ngào |
Lavender | Hoa Oải Hương | |
Moss | Rêu | Hương thơm đất, ẩm ướt |
Oakmoss | Rêu Sồi | Hương thơm đất, gỗ |
Tonka Bean | Đậu Tonka | Hương thơm ngọt ngào, giống vani |
IV. Hương Sip (Chypre)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Bergamot | Cam Bergamot | |
Cistus | Cistus | Hương thơm balsamic, ngọt ngào |
Labdanum | Cistus Labdanum | Hương thơm balsamic, hổ phách |
Oakmoss | Rêu Sồi | |
Patchouli | Hoắc Hương | Hương thơm đất, gỗ, ấm áp |
Rose | Hoa Hồng |
V. Hương Gỗ (Woody)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Agarwood (Oud) | Gỗ Trầm Hương | Hương thơm nồng nàn, ấm áp, quý phái |
Amyris | Gỗ Amyris | Hương thơm gỗ, balsamic, ngọt ngào |
Cade | Gỗ Cade | Hương thơm khói, da thuộc |
Cashmeran | Cashmeran | Hương thơm gỗ, xạ hương, ấm áp |
Cedarwood | Gỗ Tuyết Tùng | Hương thơm khô, gỗ, sạch sẽ |
Cypress | Gỗ Bách | Hương thơm gỗ, tươi mát, balsamic |
Ebony | Gỗ Mun | Hương thơm gỗ, khô, khói |
Guaiac Wood | Gỗ Guaiac | Hương thơm khói, da thuộc |
Mahogany | Gỗ Gụ | Hương thơm gỗ, ấm áp, ngọt ngào |
Palo Santo | Gỗ Thánh | Hương thơm gỗ, ngọt ngào, khói |
Pine | Gỗ Thông | Hương thơm tươi mát, balsamic |
Rosewood | Gỗ Hồng Sắc | Hương thơm gỗ, hoa hồng, ngọt ngào |
Sandalwood | Gỗ Đàn Hương | Hương thơm creamy, ngọt ngào, ấm áp |
Vetiver | Cỏ Hương Bài | Hương thơm đất, khói, nam tính |
VI. Hương Phương Đông (Oriental)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Amber | Hổ Phách | Hương thơm ấm áp, resinous |
Ambrette (Musk Mallow) | Hạt Xạ Hương | Hương thơm xạ hương, powdery |
Benzoin | Nhựa Benzoin | Hương thơm balsamic, vani |
Castoreum | Hải Ly Hương | Hương thơm animalic, da thuộc |
Civet | Cầy Hương | Hương thơm animalic, mạnh mẽ |
Clove | Đinh Hương | Hương thơm cay nồng, ấm áp |
Cinnamon | Quế | Hương thơm cay nồng, ấm áp |
Frankincense | Nhựa Thánh | Hương thơm balsamic, chanh |
Myrrh | Nhựa Myrrh | Hương thơm balsamic, ấm áp |
Musk | Xạ Hương | Hương thơm gợi cảm, animalic |
Nutmeg | Nhục Đậu Khấu | Hương thơm cay nồng, ấm áp |
Opium | Thuốc Phiện | Hương thơm nồng nàn, gây nghiện |
Patchouli | Hoắc Hương | |
Sandalwood | Gỗ Đàn Hương | |
Spices | Gia Vị | |
Vanilla | Vani | Hương thơm ngọt ngào, ấm áp |
VII. Hương Da Thuộc (Leather)
Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
Birch Tar | Nhựa Cây Bạch Dương | Hương thơm khói, da thuộc |
Leather | Da Thuộc | Hương thơm da thuộc, khói |
Suede | Da Lộn | Hương thơm da lộn, mềm mại |
Tobacco | Thuốc Lá | Hương thơm thuốc lá, khô |
0 Comments
Đăng nhận xét